Tin tức mới nhất Cập nhật các hoạt động, sự kiện mới nhất về TOP ELEVEN VNG
Trang chủ Tính năng Sân Bãi (Ground)

Sân Bãi (Ground)

Giới thiệu tính năng

Hệ thống sân bãi cho phép bạn cải thiện hoặc xây dựng các cơ sở mới. Việc mạnh hóa tính năng này không giúp đội hình bạn mạnh hơn, tăng cơ hội để đến với các vòng đấu cao cấp hơn, tuy nhiên khi nâng cấp các tính năng trong Sân Bãi, bạn sẽ được hưởng rất nhiều đặc quyền từ các cơ sở chuyên dụng khác nhau tại Sân Bãi. Vì vậy, bạn nên luôn chú ý và nâng cấp sân vận động của mình thật tốt nhé.

Để nâng cấp bất kì cơ sở vật chất nào, bạn cần phải nâng cấp nó lên cấp độ trước đó và đối với các cấp độ nâng cấp cao hơn, bạn cũng phải xây dựng các cơ sở vật chất khác ở cấp độ đủ cao theo yêu cầu của Game. Tại 1 thời điểm, chỉ có thể xây dựng 1 cơ sở vật chất, không thể xây dựng song song 2 cơ sở vật chất trong cùng 1 khoảng thời gian.

Có thể tăng tốc quá trình xây dựng các cơ sở vật chất bằng Toke. Chi phí xây dựng gấp rút dựa trên số ngày còn lại hoàn thành việc xây dựng. Thông thường, thời gian xây dựng gấp rút trong 1 ngày sẽ tiêu tốn 5 Toke -> Nếu bạn còn 2 ngày để hoàn thành cơ sở vật chất, chi phí sẽ là 10 Toke, bất kể bạn đang xây dựng công trình gì.

Cách chơi tính năng

Sân vận động (Stadium):

Sân vận động sẽ giúp tăng số lượng khán giả có thể tham gia xem trận đấu của bạn.

Level Name Build time Seat capacity

Cost

Rushing

Requirement
L0 Field none 200 none none none
L1 Amateur Stadium 10 hours 1,000 120K 5 none
L2 Village Stadium 2 days 3,000 310K 10 all at level 1
L3 Small Town 5 days 7,000 560K 25 all at level 2
L4 Town 7 days 13,000 820K 35 all at level 3
L5 Large Town 9 days 21,000 1.4M 80 all at level 4
L6 Small City 16 days 31,000 3.6M 80 all at level 5
L7 Medium City 19 days 43,000 9.25M 95 all at level 6
L8 Large City 19 days 57,000 25.4M 95 all at level 7
L9 Small Metropolitan 21 days 73,000 50.9M 95 all at level 8
L10 Metropolitan 23 days 91,000 51M 115 all at level 9
L11 Pro Metropolitan 25 days 111,000 111M 125 all at level 10
L12 Small Arena 27 days 132,500 150M 110 all at level 11
L13 Arena 22 days 156,500 200M 110 all at level 12
L14 Pro Arena 25 days 182,500 268M 125 none
L15 World Arena 30 days 210,500 341M 125 none
L16 ? ? days 240,500 ? ? none

- Ghế ngồi (Seats): Nâng cấp sức chứa sân vận động bằng cách tạo thêm ghế ngồi, có thể nâng cấp từng phần. Với việc chia nhỏ các lần nâng cấp như vậy, chúng sẽ giúp huấn luyện viên giảm được chi phí cũng như thời gian xây dựng công trình thay vì phải nâng cấp cả sân vận động.

Level Upgrade size Build time Seat capacity

Cost

Rushing

L0 No upgrade none 200 none none
Small 3 hours 400 40K 5
Medium 5 hours 600 67K 5
Large 8 hours 800 93K 5
L1 Upgrade to Amateur Stadium 10 hours 1,000 120K 5

- Mặt sân (Pitch): Giúp cải thiện chất lượng mặt sân và giảm khả năng chấn thương cho các cầu thủ.

Level Name Build time

Cost

Rushing

Requirement Rewards
L0 Grass none none none none none
L1 Sprinklers 5 minutes 5K 5 none -10% injury probability
L3 High-quality Grass 1 day 16K 5 none -20% injury probability
L6 Artificial Turf 3 days 60K 15 all at level 3 -30% injury probability
L9 Water Drainage 3 days 550K 15 all at level 6 -40% injury probability
L12 Under-soil Heating 3 days 2.4M 15 all at level 9 -50% injury probability

- Đèn chiếu sáng (Lights): Hệ thống đèn là vô cùng cần thiết cho các sân có diện tích lớn hơn, cung cấp tầm nhìn cho cầu thủ cũng như khán giả.

Level Name Build time

Cost

Rushing

Requirement Rewards
L2 100MW Floodlights 15 minutes 10K 5 none none
L4 200MW Floodlights 1 day 26K 5 all at level 1 none
L6 500MW Floodlights 3 days 120K 15 all at level 3 none
L8 1000MW Floodlights 3 days 688K 15 all at level 5 Host finals

- Bảng điểm (Scoreboard): Bảng điểm cung cấp cho chúng ta tổng quan về tỉ số trận đấu, đồng thời cần thiết để nâng cấp sân vận động lớn hơn.

Level Name Build time

Cost

Rushing

Requirement
L1 Basic Scoreboard 5 minutes 1K 5 none
L3 Basic Digital Scoreboard 1 day 11K 5 none
L5 Digital Scoreboard 2 days 14K 10 all at level 2
L7 LED Scoreboard 3 days 100K 15 all at level 4
L9 Video Wall 3 days 1.2M 15 all at level 6
Trung tâm y tế (Medical):

Cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế và vé trị thương cho cầu thủ.

Level Name Build time

Cost

Rushing

Requirement Rewards
L1 First aid 6 hours 7K 5 none 1 treatment every ? days
L3 Ambulance cart 2 days 16K 10 none 2 treatments every 4 days
L5 Medical Vans 3 days 30K 15 all at level 2 3 treatment every ? days
L7 Infirmary 3 days 250K 15 all at level 4 4 treatment every ? days
L9 Clinic 3 days 2.2M 15 all at level 6 5 treatment every 4 days
L11 Hospital 3 days 4.8M 15 all at level 8 6 treatment every ? days
L13 Research Centre 3 days 8.4M 15 all at level 10 7 treatment every 4 days
Công trình phụ trợ (Utilities):

Các công trình phụ trợ cần được nâng cấp liên tục khi sân vận động ngày càng phát triển.

Level Name Build time

Cost

Rushing

Requirement
L1 Portable toilets 4 hours 3K 5 none
L3 Snacks & Beverages 1 day 6K 5 none
L4 Cafe & Restaurant 2 days 17K 10 all at level 1
L6 Club Store 3 days 80K 15 all at level 3
L9 Club Museum 3 days 1.38M 15 all at level 6
L11 Shopping Mall 3 days 3M 15 all at level 8
L14 Plaza Centre 3 days 6.88M 15 all at level 11
Bãi đỗ xe (Parking):

Bãi đỗ xe ảnh hưởng đến số lượng khán giả tham gia trận đấu của bạn. Bãi đỗ xe càng rộng, càng sẽ có nhiều người xem và ủng hộ cho bạn.

Tập luyện (Training):

Nâng cấp khu tập luyện sẽ cải thiện điều kiện tập luyện của cầu thủ giúp cầu thủ có những buổi tập luyện hiệu quả hơn cũng như tăng việc hồi sức cho cầu thủ.

Level Name Build time

Cost

Rushing

Requirement Rewards
L2 Gym 6 hours 7K 5 none 2 rests every ? days
L4 Training Ground 1 day 34K 10 none 3 rests every 4 days
L6 Medium Ground 3 days 160K 15 all at level 3 4 rests every ? days
L8 Large Ground 3 days 1.1M 15 all at level 5 5 rests every ? days
L10 Training Hall 3 days 3.2M 15 all at level 7 6 rests every 4 days
L12 Sport Centre 5 days 5.6M 25 all at level 9 7 rests every 4 days
Đào tạo trẻ (Youth):

Các công trình đào tạo trẻ sẽ giúp CLB thu hút và ký hợp đồng với các cầu thủ trẻ chất lượng.

Level Name Build time

Cost

Rushing

Requirement Rewards
L0 Target Shot 4 hours 500 5 none 2 young players every 28 days
L3 Junior Pitch 2 days 23K 10 none 2 young players every 24 days
L5 Mini Camp 3 days 58K 15 all at level 2 2 young players every 20 days
L7 Football School 3 days 400K 15 all at level 4 2 young players every 16 days
L10 Youth Academy 3 days 2M 15 all at level 7 2 young players every 12 days

Hướng dẫn lối vào

- Tại tab Giao diện -> Chọn Sân bãi

- Chọn công trình HLV muốn nâng cấp.

- Nhấn nâng cấp để tiến hành nâng cấp công trình.

- Chờ thời gian để nâng cấp công trình hoặc Huấn luyện viên có thể kết thúc ngay bằng cách tiêu Toke.


⚽ TOP ELEVEN - Be a football manager ⚽


Thông Tin Hỗ Trợ:

  • Các thắc mắc liên quan đến TOP ELEVEN, Huấn Luyện Viên vui lòng gửi thông tin về trang Hỗ Trợ hoặc liên hệ trực tiếp đến đường dây nóng 1900 561 558 để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất.