Giới thiệu tính năng
Hệ thống sân bãi cho phép bạn cải thiện hoặc xây dựng các cơ sở mới. Việc mạnh hóa tính năng này không giúp đội hình bạn mạnh hơn, tăng cơ hội để đến với các vòng đấu cao cấp hơn, tuy nhiên khi nâng cấp các tính năng trong Sân Bãi, bạn sẽ được hưởng rất nhiều đặc quyền từ các cơ sở chuyên dụng khác nhau tại Sân Bãi. Vì vậy, bạn nên luôn chú ý và nâng cấp sân vận động của mình thật tốt nhé.
Để nâng cấp bất kì cơ sở vật chất nào, bạn cần phải nâng cấp nó lên cấp độ trước đó và đối với các cấp độ nâng cấp cao hơn, bạn cũng phải xây dựng các cơ sở vật chất khác ở cấp độ đủ cao theo yêu cầu của Game. Tại 1 thời điểm, chỉ có thể xây dựng 1 cơ sở vật chất, không thể xây dựng song song 2 cơ sở vật chất trong cùng 1 khoảng thời gian.
Có thể tăng tốc quá trình xây dựng các cơ sở vật chất bằng Toke. Chi phí xây dựng gấp rút dựa trên số ngày còn lại hoàn thành việc xây dựng. Thông thường, thời gian xây dựng gấp rút trong 1 ngày sẽ tiêu tốn 5 Toke -> Nếu bạn còn 2 ngày để hoàn thành cơ sở vật chất, chi phí sẽ là 10 Toke, bất kể bạn đang xây dựng công trình gì.
Cách chơi tính năng
Sân vận động (Stadium):
Sân vận động sẽ giúp tăng số lượng khán giả có thể tham gia xem trận đấu của bạn.
Level | Name | Build time | Seat capacity |
Cost |
Rushing |
Requirement |
---|---|---|---|---|---|---|
L0 | Field | none | 200 | none | none | none |
L1 | Amateur Stadium | 10 hours | 1,000 | 120K | 5 | none |
L2 | Village Stadium | 2 days | 3,000 | 310K | 10 | all at level 1 |
L3 | Small Town | 5 days | 7,000 | 560K | 25 | all at level 2 |
L4 | Town | 7 days | 13,000 | 820K | 35 | all at level 3 |
L5 | Large Town | 9 days | 21,000 | 1.4M | 80 | all at level 4 |
L6 | Small City | 16 days | 31,000 | 3.6M | 80 | all at level 5 |
L7 | Medium City | 19 days | 43,000 | 9.25M | 95 | all at level 6 |
L8 | Large City | 19 days | 57,000 | 25.4M | 95 | all at level 7 |
L9 | Small Metropolitan | 21 days | 73,000 | 50.9M | 95 | all at level 8 |
L10 | Metropolitan | 23 days | 91,000 | 51M | 115 | all at level 9 |
L11 | Pro Metropolitan | 25 days | 111,000 | 111M | 125 | all at level 10 |
L12 | Small Arena | 27 days | 132,500 | 150M | 110 | all at level 11 |
L13 | Arena | 22 days | 156,500 | 200M | 110 | all at level 12 |
L14 | Pro Arena | 25 days | 182,500 | 268M | 125 | none |
L15 | World Arena | 30 days | 210,500 | 341M | 125 | none |
L16 | ? | ? days | 240,500 | ? | ? | none |
- Ghế ngồi (Seats): Nâng cấp sức chứa sân vận động bằng cách tạo thêm ghế ngồi, có thể nâng cấp từng phần. Với việc chia nhỏ các lần nâng cấp như vậy, chúng sẽ giúp huấn luyện viên giảm được chi phí cũng như thời gian xây dựng công trình thay vì phải nâng cấp cả sân vận động.
Level | Upgrade size | Build time | Seat capacity |
Cost |
Rushing |
---|---|---|---|---|---|
L0 | No upgrade | none | 200 | none | none |
Small | 3 hours | 400 | 40K | 5 | |
Medium | 5 hours | 600 | 67K | 5 | |
Large | 8 hours | 800 | 93K | 5 | |
L1 | Upgrade to Amateur Stadium | 10 hours | 1,000 | 120K | 5 |
- Mặt sân (Pitch): Giúp cải thiện chất lượng mặt sân và giảm khả năng chấn thương cho các cầu thủ.
Level | Name | Build time |
Cost |
Rushing |
Requirement | Rewards |
---|---|---|---|---|---|---|
L0 | Grass | none | none | none | none | none |
L1 | Sprinklers | 5 minutes | 5K | 5 | none | -10% injury probability |
L3 | High-quality Grass | 1 day | 16K | 5 | none | -20% injury probability |
L6 | Artificial Turf | 3 days | 60K | 15 | all at level 3 | -30% injury probability |
L9 | Water Drainage | 3 days | 550K | 15 | all at level 6 | -40% injury probability |
L12 | Under-soil Heating | 3 days | 2.4M | 15 | all at level 9 | -50% injury probability |
- Đèn chiếu sáng (Lights): Hệ thống đèn là vô cùng cần thiết cho các sân có diện tích lớn hơn, cung cấp tầm nhìn cho cầu thủ cũng như khán giả.
Level | Name | Build time |
Cost |
Rushing |
Requirement | Rewards |
---|---|---|---|---|---|---|
L2 | 100MW Floodlights | 15 minutes | 10K | 5 | none | none |
L4 | 200MW Floodlights | 1 day | 26K | 5 | all at level 1 | none |
L6 | 500MW Floodlights | 3 days | 120K | 15 | all at level 3 | none |
L8 | 1000MW Floodlights | 3 days | 688K | 15 | all at level 5 | Host finals |
- Bảng điểm (Scoreboard): Bảng điểm cung cấp cho chúng ta tổng quan về tỉ số trận đấu, đồng thời cần thiết để nâng cấp sân vận động lớn hơn.
Level | Name | Build time |
Cost |
Rushing |
Requirement |
---|---|---|---|---|---|
L1 | Basic Scoreboard | 5 minutes | 1K | 5 | none |
L3 | Basic Digital Scoreboard | 1 day | 11K | 5 | none |
L5 | Digital Scoreboard | 2 days | 14K | 10 | all at level 2 |
L7 | LED Scoreboard | 3 days | 100K | 15 | all at level 4 |
L9 | Video Wall | 3 days | 1.2M | 15 | all at level 6 |
Trung tâm y tế (Medical):
Cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế và vé trị thương cho cầu thủ.
Level | Name | Build time |
Cost |
Rushing |
Requirement | Rewards |
---|---|---|---|---|---|---|
L1 | First aid | 6 hours | 7K | 5 | none | 1 treatment every ? days |
L3 | Ambulance cart | 2 days | 16K | 10 | none | 2 treatments every 4 days |
L5 | Medical Vans | 3 days | 30K | 15 | all at level 2 | 3 treatment every ? days |
L7 | Infirmary | 3 days | 250K | 15 | all at level 4 | 4 treatment every ? days |
L9 | Clinic | 3 days | 2.2M | 15 | all at level 6 | 5 treatment every 4 days |
L11 | Hospital | 3 days | 4.8M | 15 | all at level 8 | 6 treatment every ? days |
L13 | Research Centre | 3 days | 8.4M | 15 | all at level 10 | 7 treatment every 4 days |
Công trình phụ trợ (Utilities):
Các công trình phụ trợ cần được nâng cấp liên tục khi sân vận động ngày càng phát triển.
Level | Name | Build time |
Cost |
Rushing |
Requirement |
---|---|---|---|---|---|
L1 | Portable toilets | 4 hours | 3K | 5 | none |
L3 | Snacks & Beverages | 1 day | 6K | 5 | none |
L4 | Cafe & Restaurant | 2 days | 17K | 10 | all at level 1 |
L6 | Club Store | 3 days | 80K | 15 | all at level 3 |
L9 | Club Museum | 3 days | 1.38M | 15 | all at level 6 |
L11 | Shopping Mall | 3 days | 3M | 15 | all at level 8 |
L14 | Plaza Centre | 3 days | 6.88M | 15 | all at level 11 |
Bãi đỗ xe (Parking):
Bãi đỗ xe ảnh hưởng đến số lượng khán giả tham gia trận đấu của bạn. Bãi đỗ xe càng rộng, càng sẽ có nhiều người xem và ủng hộ cho bạn.
Tập luyện (Training):
Nâng cấp khu tập luyện sẽ cải thiện điều kiện tập luyện của cầu thủ giúp cầu thủ có những buổi tập luyện hiệu quả hơn cũng như tăng việc hồi sức cho cầu thủ.
Level | Name | Build time |
Cost |
Rushing |
Requirement | Rewards |
---|---|---|---|---|---|---|
L2 | Gym | 6 hours | 7K | 5 | none | 2 rests every ? days |
L4 | Training Ground | 1 day | 34K | 10 | none | 3 rests every 4 days |
L6 | Medium Ground | 3 days | 160K | 15 | all at level 3 | 4 rests every ? days |
L8 | Large Ground | 3 days | 1.1M | 15 | all at level 5 | 5 rests every ? days |
L10 | Training Hall | 3 days | 3.2M | 15 | all at level 7 | 6 rests every 4 days |
L12 | Sport Centre | 5 days | 5.6M | 25 | all at level 9 | 7 rests every 4 days |
Đào tạo trẻ (Youth):
Các công trình đào tạo trẻ sẽ giúp CLB thu hút và ký hợp đồng với các cầu thủ trẻ chất lượng.
Level | Name | Build time |
Cost |
Rushing |
Requirement | Rewards |
---|---|---|---|---|---|---|
L0 | Target Shot | 4 hours | 500 | 5 | none | 2 young players every 28 days |
L3 | Junior Pitch | 2 days | 23K | 10 | none | 2 young players every 24 days |
L5 | Mini Camp | 3 days | 58K | 15 | all at level 2 | 2 young players every 20 days |
L7 | Football School | 3 days | 400K | 15 | all at level 4 | 2 young players every 16 days |
L10 | Youth Academy | 3 days | 2M | 15 | all at level 7 | 2 young players every 12 days |
Hướng dẫn lối vào
- Tại tab Giao diện -> Chọn Sân bãi
- Chọn công trình HLV muốn nâng cấp.
- Nhấn nâng cấp để tiến hành nâng cấp công trình.
- Chờ thời gian để nâng cấp công trình hoặc Huấn luyện viên có thể kết thúc ngay bằng cách tiêu Toke.
⚽ TOP ELEVEN - Be a football manager ⚽
Thông Tin Hỗ Trợ:
- Huấn Luyện Viên có thể tham gia thảo luận và tìm hiểu về TOP ELEVEN tại:
- Các thắc mắc liên quan đến TOP ELEVEN, Huấn Luyện Viên vui lòng gửi thông tin về trang Hỗ Trợ hoặc liên hệ trực tiếp đến đường dây nóng 1900 561 558 để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất.